Mã Khu Vực +239-9-(900000...999999) nằm tại Mobile GSM, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 239 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 900000 Số thuê bao đến : 999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 7 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Companhia Santomense de Telecomunicações Bấm vào đây để mua Sao Tome và Principe Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha) Mã nước : 678 (Sao Tome và Principe) Quốc Gia Mã : ST (Sao Tome và Principe) Thành Phố : Mobile GSM Múi Giờ : Africa/Sao_Tome Giờ phối hợp quốc tế : +00:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +239-9-(800000...899999) Dialling Instructions For trunk calls: - 9 900000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 239 9 900000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 900000 ~ 999999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +239-9-900000 / 00239-9-900000 (9-900000 / -9-900000) +239-9-900001 / 00239-9-900001 (9-900001 / -9-900001) +239-9-900002 / 00239-9-900002 (9-900002 / -9-900002) +239-9-900003 / 00239-9-900003 (9-900003 / -9-900003) +239-9-900004 / 00239-9-900004 (9-900004 / -9-900004) ...+239-9-xxxxxx / 00239-9-xxxxxx (9-xxxxxx / -9-xxxxxx) ...+239-9-999995 / 00239-9-999995 (9-999995 / -9-999995) +239-9-999996 / 00239-9-999996 (9-999996 / -9-999996) +239-9-999997 / 00239-9-999997 (9-999997 / -9-999997) +239-9-999998 / 00239-9-999998 (9-999998 / -9-999998) +239-9-999999 / 00239-9-999999 (9-999999 / -9-999999)